Mỗi độ tháng 3 Âm lịch về, bên cạnh tiết Thanh Minh với nghi thức tảo mộ thiêng liêng, người Việt lại cùng nhau chuẩn bị đón Tết Hàn Thực. Đây là một dịp lễ mang đậm màu sắc văn hóa truyền thống, gắn liền với hình ảnh những đĩa bánh trôi, bánh chay trắng ngần, thơm thảo dâng lên bàn thờ tổ tiên. Dù không phải là một cái Tết lớn như Nguyên Đán, nhưng Tết Hàn Thực vẫn giữ một vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt, là dịp để con cháu thể hiện lòng thành kính, hướng về cội nguồn. Vậy chính xác Tết Hàn Thực là gì, nguồn gốc từ đâu và tại sao chúng ta lại có tục lệ ăn bánh trôi, bánh chay vào ngày này? Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu những nét đẹp văn hóa ẩn chứa sau ngày lễ đặc biệt này.
Mục lục
1. Tết Hàn Thực là gì? Giải mã tên gọi và ý nghĩa
Tết Hàn Thực diễn ra cố định vào ngày mùng 3 tháng 3 Âm lịch hàng năm. Tên gọi “Hàn Thực” theo nghĩa chữ Hán có nghĩa là “thức ăn lạnh”. Cái tên này bắt nguồn từ một điển tích xa xưa của Trung Quốc, liên quan đến việc kiêng dùng lửa và chỉ ăn đồ nguội đã chuẩn bị sẵn trong vài ngày.
Tuy nhiên, khi du nhập vào Việt Nam, Tết Hàn Thực đã có những biến đổi để phù hợp hơn với văn hóa và tín ngưỡng bản địa. Người Việt không kiêng lửa hoàn toàn trong ngày này. Chúng ta vẫn nấu nướng bình thường, nhưng đặc biệt coi trọng việc làm bánh trôi, bánh chay để dâng cúng tổ tiên, thần linh.

Vì vậy, đối với người Việt, ý nghĩa cốt lõi của Tết Hàn Thực không nằm ở việc “ăn đồ lạnh” mà là dịp để:
- Tưởng nhớ công ơn tổ tiên: Thể hiện lòng thành kính, biết ơn đối với những người đã khuất.
- Hướng về cội nguồn: Nhắc nhở con cháu về gốc gác, về truyền thống “Uống nước nhớ nguồn”.
- Thể hiện nét đẹp văn hóa ẩm thực: Bánh trôi, bánh chay không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa tinh tế.
- Mong cầu sự bình an, may mắn: Dâng lễ vật lên tổ tiên với ước mong gia đình được phù hộ, che chở.
2. Nguồn gốc Tết Hàn Thực: Câu chuyện cảm động về Giới Tử Thôi
Để hiểu rõ hơn về tên gọi “Hàn Thực”, chúng ta cần ngược dòng lịch sử, tìm về điển tích nổi tiếng thời Xuân Thu (Trung Quốc), gắn liền với một nhân vật trung nghĩa tên là Giới Tử Thôi.
Chuyện kể rằng, vào thế kỷ thứ 7 trước Công Nguyên, vua Tấn Văn Công (tên thật là Trùng Nhĩ) của nước Tấn gặp loạn lạc phải lưu vong sang nước ngoài. Trong suốt 19 năm ròng rã, ông sống cảnh thiếu thốn, nay đây mai đó. Đi theo phò tá vua có nhiều hiền sĩ, trong đó có Giới Tử Thôi – một người vô cùng trung thành và tài giỏi.
Có một lần, trên đường lưu vong, lương thực cạn kiệt, vua đói lả tưởng chừng không qua khỏi. Giới Tử Thôi đã không ngần ngại lén cắt một miếng thịt đùi của mình, nấu canh dâng lên cho vua ăn. Nhờ bát canh thịt đó mà vua Tấn Văn Công giữ được tính mạng. Khi biết sự thật, nhà vua vô cùng cảm động và ghi nhớ ân nghĩa sâu sắc này.
Sau 19 năm lưu lạc, Tấn Văn Công cuối cùng cũng giành lại được ngôi báu, trở về trị vì nước Tấn. Ông phong thưởng hậu hĩnh cho những người có công theo hầu mình trong những năm tháng gian khổ. Tuy nhiên, không hiểu vì lý do gì, nhà vua lại quên mất công lao to lớn của Giới Tử Thôi.
Giới Tử Thôi vốn là người có khí tiết, coi thường danh lợi. Ông không hề oán trách vua mà lặng lẽ đưa mẹ già vào núi Điền Sơn (nay thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc) ở ẩn, sống cuộc đời thanh bạch.
Một thời gian sau, có người nhắc nhà vua về công lao của Giới Tử Thôi năm xưa. Tấn Văn Công lúc này mới sực nhớ và cảm thấy vô cùng áy náy. Ông lập tức cho người vào núi mời Giới Tử Thôi về triều để ban thưởng chức tước, bổng lộc. Nhưng Giới Tử Thôi nhất quyết từ chối, không muốn rời núi.
Để ép Giới Tử Thôi phải ra mặt, Tấn Văn Công nghe theo lời kẻ xấu, hạ lệnh đốt rừng ở ba mặt núi, chỉ chừa lại một mặt với hy vọng Giới Tử Thôi và mẹ sẽ theo lối đó mà ra. Nào ngờ, ngọn lửa cháy quá lớn, lan nhanh dữ dội. Cuối cùng, người ta tìm thấy hai mẹ con Giới Tử Thôi đã chết cháy dưới một gốc cây liễu lớn.
Tấn Văn Công vô cùng hối hận và đau lòng trước cái chết oan khuất của người trung thần. Để tưởng nhớ Giới Tử Thôi, nhà vua đã hạ lệnh cho dân chúng trong ba ngày (từ mùng 3 đến mùng 5 tháng 3 Âm lịch) không được dùng lửa nấu nướng, chỉ ăn đồ nguội đã chuẩn bị sẵn. Ngày mùng 3 tháng 3 Âm lịch từ đó được gọi là Tết Hàn Thực. Nhà vua cũng cho lập đền thờ Giới Tử Thôi tại nơi ông mất và đổi tên núi Điền Sơn thành Giới Sơn.

3. Tại sao Tết Hàn Thực lại ăn bánh trôi, bánh chay?
Câu chuyện về Giới Tử Thôi giải thích nguồn gốc của việc “ăn đồ lạnh” (Hàn Thực). Nhưng tại sao ở Việt Nam, món ăn đặc trưng của ngày này lại là bánh trôi và bánh chay?
Như đã đề cập, khi văn hóa Trung Hoa du nhập vào Việt Nam, người Việt đã có sự tiếp biến chọn lọc. Tục lệ kiêng lửa hoàn toàn trong Tết Hàn Thực không được duy trì, nhưng việc làm bánh trôi, bánh chay để cúng lễ lại trở thành một nét đẹp truyền thống độc đáo. Có một vài lý giải cho điều này:
- Biểu tượng văn hóa lúa nước: Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với nền văn minh lúa nước lâu đời. Hạt gạo, hạt nếp là kết tinh của đất trời, của công sức lao động. Bánh trôi, bánh chay được làm từ bột gạo nếp trắng tinh, thể hiện sự trân trọng thành quả lao động và ước mong về một mùa màng bội thu, cuộc sống no đủ.
- Ý nghĩa hình tượng:
- Bánh trôi: Những viên bánh tròn trịa, trắng ngần nổi trong nước tượng trưng cho sự viên mãn, tròn đầy. Lớp vỏ bánh dẻo thơm bao bọc nhân đường phên ngọt ngào bên trong gợi lên hình ảnh của sự yêu thương, đùm bọc. Nhiều người còn liên tưởng hình ảnh bánh trôi với truyền thuyết “mẹ Âu Cơ và bọc trăm trứng”, thể hiện sự tưởng nhớ về cội nguồn dân tộc.
- Bánh chay: Cũng là viên bánh tròn từ bột nếp nhưng kích thước lớn hơn bánh trôi một chút, không có nhân đường mà được đặt trong bát nước bột sắn dây hoặc bột đao sánh mịn, thơm mùi hoa bưởi, thường có thêm nhân đậu xanh. Bánh chay mang ý nghĩa của sự thanh tịnh, giản dị. Vị ngọt thanh mát của món ăn này cũng rất phù hợp với tiết trời ấm áp của tháng 3.
- Sự phù hợp với nghi lễ: Bánh trôi, bánh chay là những món ăn thanh tao, tinh khiết, rất phù hợp để dâng lên bàn thờ cúng tổ tiên, thể hiện lòng thành kính và sự trang trọng. Việc chuẩn bị những đĩa bánh này cũng không quá phức tạp, mọi gia đình đều có thể thực hiện.
- Sự khác biệt văn hóa: Người Việt Nam trong Tết Hàn Thực chủ yếu hướng đến việc tưởng nhớ ông bà tổ tiên trong gia đình, chứ không phải tưởng nhớ một nhân vật lịch sử ngoại quốc như Giới Tử Thôi. Do đó, việc ăn bánh trôi, bánh chay – những món ăn gần gũi, mang đậm bản sắc dân tộc – trở nên ý nghĩa và phù hợp hơn.

4. Chuẩn bị và cúng lễ Tết Hàn Thực
Vào ngày Tết Hàn Thực, các gia đình Việt thường chuẩn bị một mâm lễ nhỏ để dâng cúng tổ tiên. Mâm lễ không cần quá cầu kỳ, quan trọng nhất là tấm lòng thành kính. Thông thường bao gồm:
- Bánh trôi: Thường bày số lẻ (3 hoặc 5 đĩa).
- Bánh chay: Thường bày số lẻ (3 hoặc 5 bát).
- Hương, hoa tươi: Hoa cúc, hoa hồng hoặc các loại hoa trang trọng khác.
- Trầu cau: Theo tục lệ truyền thống.
- Một ly nước sạch: Tượng trưng cho sự thanh khiết.
- Có thể thêm: Mâm ngũ quả hoặc một ít quả tươi theo mùa.
Gia chủ sẽ bày lễ vật lên ban thờ, thắp hương và đọc văn khấn mời gia tiên về thụ hưởng lễ vật, cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình. Sau khi hương tàn, cả nhà cùng nhau thụ lộc, thưởng thức hương vị ngọt ngào của bánh trôi, bánh chay trong không khí ấm cúng.

5. Phân biệt Tết Hàn Thực và Tiết Thanh Minh
Do Tết Hàn Thực (mùng 3 tháng 3 Âm lịch) và Tiết Thanh Minh (thường rơi vào khoảng mùng 4-5 tháng 3 Âm lịch, hoặc có thể trước/sau Hàn Thực tùy năm) diễn ra gần nhau nên nhiều người dễ nhầm lẫn. Cần phân biệt rõ:
- Tết Hàn Thực: Tập trung vào việc cúng lễ tại gia với bánh trôi, bánh chay để tưởng nhớ tổ tiên.
- Tiết Thanh Minh: Là dịp để con cháu đi tảo mộ, sửa sang, quét dọn phần mộ của tổ tiên, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kết nối với người đã khuất.
Tuy có sự khác biệt về nghi lễ chính, cả hai ngày này đều mang ý nghĩa chung là hướng về cội nguồn, tưởng nhớ và thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên.
Tết Hàn Thực, với nguồn gốc từ một điển tích Trung Hoa, đã được người Việt Nam tiếp biến và tạo nên một bản sắc riêng, trở thành một phần không thể thiếu trong bức tranh văn hóa đa dạng của dân tộc. Ngày mùng 3 tháng 3 Âm lịch không chỉ đơn thuần là ngày “ăn đồ lạnh” mà còn là dịp để con cháu sum vầy, cùng nhau làm những đĩa bánh trôi, bánh chay trắng ngần, thơm thảo dâng lên tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn và hướng về cội nguồn. Hiểu rõ về Tết Hàn Thực là gì và ý nghĩa của tục ăn bánh trôi, bánh chay giúp chúng ta thêm trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp mà ông cha đã dày công vun đắp và gìn giữ. Chúc bạn và gia đình có một ngày Tết Hàn Thực ấm áp và ý nghĩa!